Từ điển Thiều Chửu
躩 - khước/quặc
① Đi rụt rè tỏ dáng kính cẩn. ||② Đi nhanh, đi vội. ||③ Nhảy. Ta quen đọc là chữ quặc.

Từ điển Trần Văn Chánh
躩 - khước
(văn) ① Nhảy; ② Đi nhanh, đi vội; ③ Đi rụt rè (tỏ vẻ kính cẩn).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
躩 - quặc
Nhảy lên — Khuỵu gối tỏ ý kính trọng.


躩步 - quặc bộ ||